Khi làm việc với JavaScript trong môi trường Node.js, chúng ta sẽ sử dụng cú pháp cơ bản của JavaScript để viết mã. Dưới đây là một số cú pháp cơ bản của JavaScript trong Node.js:
Biến và khai báo
Để khai báo một biến, chúng ta sử dụng từ khóa var
, let
hoặc const
.
Ví dụ:
var name = 'John';
let age = 25;
const PI = 3.14;
Kiểu dữ liệu
JavaScript có các kiểu dữ liệu cơ bản như số (number), chuỗi (string), boolean, null và undefined.
Ví dụ:
let count = 10;
let message = 'Hello, World!';
let isTrue = true;
let value = null;
let notDefined;
Các phép toán
JavaScript hỗ trợ các phép toán cơ bản như cộng (+), trừ (-), nhân (*), chia (/) và phép chia lấy dư (%).
Ví dụ:
let x = 10;
let y = 5;
let sum = x + y;
let difference = x - y;
let product = x * y;
let quotient = x / y;
let remainder = x % y;

Câu lệnh điều kiện
Để thực hiện các câu lệnh điều kiện, chúng ta sử dụng các từ khóa if
, else if
và else
.
Ví dụ:
let num = 10;
if (num > 0) {
console.log('Số dương');
} else if (num < 0) {
console.log('Số âm');
} else {
console.log('Số không');
}
Vòng lặp
JavaScript cung cấp các cấu trúc vòng lặp như for
, while
và do...while
để lặp lại một khối mã.
Ví dụ:
for (let i = 0; i < 5; i++) {
console.log(i);
}
let j = 0;while (j < 5) {
console.log(j);
j++;
}
let k = 0;
do {
console.log(k);
k++;
} while (k < 5);

Hàm
Chúng ta có thể định nghĩa và sử dụng hàm trong JavaScript.
Ví dụ:
function greet(name) {
console.log('Hello, ' + name + '!');
}
greet(‘John’);
Module và import/export
JavaScript hỗ trợ module để tổ chức mã và chia sẻ mã giữa các tệp. Để sử dụng module trong Node.js, chúng ta sử dụng từ khóa require
để nhập và module.exports
để xuất.
Ví dụ:
// file: utils.js
function add(a, b) {
return a + b;
}
module.exports = {add: add
};
// file: main.js
const utils = require(‘./utils’);
let sum = utils.add(5, 3);
console.log(sum);
Đây là một số cú pháp cơ bản của JavaScript trong Node.js. Với kiến thức này, bạn có thể bắt đầu viết mã JavaScript trong môi trường Node.js và phát triển ứng dụng của riêng mình.