Node.js là một môi trường chạy mã JavaScript ở phía máy chủ, cho phép bạn viết mã JavaScript để xây dựng ứng dụng web và ứng dụng mạng. Dưới đây là một số khái niệm và cú pháp cơ bản của Node.js:
Cú pháp khai báo biến
Trong Node.js, chúng ta có thể khai báo biến bằng từ khóa “var”, “let” hoặc “const”. Ví dụ:
var name = "John";
let age = 25;
const PI = 3.14;
Cú pháp khai báo và sử dụng hàm
Khai báo hàm trong Node.js có thể được thực hiện bằng từ khóa “function”. Ví dụ:
function sayHello() {
console.log("Hello, World!");
}
sayHello();
Cú pháp vòng lặp
Node.js hỗ trợ cú pháp vòng lặp như “for”, “while” và “do-while”. Ví dụ:
for (let i = 0; i < 5; i++) {
console.log(i);
}
let j = 0;
while (j < 5) {
console.log(j);
j++;
}
let k = 0;
do {
console.log(k);
k++;
} while (k < 5);
Cú pháp điều kiện
Node.js hỗ trợ cú pháp điều kiện như “if-else” và “switch”. Ví dụ:
let x = 10;
if (x > 5) {
console.log("x is greater than 5");
} else {
console.log("x is less than or equal to 5");
}
let y = 2;
switch (y) {
case 1:
console.log("y is 1");
break;
case 2:
console.log("y is 2");
break;
default:
console.log("y is neither 1 nor 2");
}
Cú pháp xử lý lỗi
Trong Node.js, xử lý lỗi thường được thực hiện bằng cách sử dụng try-catch. Ví dụ:
try {
// Mã lệnh có thể gây lỗi
} catch (error) {
console.log("An error occurred: " + error.message);
}
Cú pháp Import và Export module
Node.js hỗ trợ import và export module bằng cách sử dụng từ khóa “require” và “module.exports” hoặc “export”. Ví dụ:
// export module
module.exports = {
greeting: "Hello",
name: "John",
};
// import module
const myModule = require("./myModule");
console.log(myModule.greeting + ", " + myModule.name);
Trên đây là một số khái niệm và cú pháp cơ bản của Node.js. Với cú pháp này, bạn có thể bắt đầu viết mã JavaScript ở phía máy chủ và xây dựng các ứng dụng web và mạng phức tạp.