Xử lý chuỗi (string handling) là một phần quan trọng trong lập trình Java. Java cung cấp nhiều phương thức và lớp hữu ích để thao tác, biến đổi và kiểm tra các chuỗi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách thực hiện xử lý chuỗi trong Java.
Khởi tạo chuỗi
Để khởi tạo một chuỗi trong Java, bạn có thể sử dụng từ khóa String
và một giá trị được đặt trong dấu ngoặc kép.
Ví dụ: String str = "Hello, World!";
Truy cập độ dài chuỗi
Để lấy độ dài của một chuỗi, bạn có thể sử dụng phương thức length()
. Ví dụ:
String str = "Hello, World!";
int length = str.length();
System.out.println("Length: " + length);
Truy cập ký tự trong chuỗi
Bạn có thể truy cập từng ký tự trong chuỗi bằng cách sử dụng chỉ số. Chúng ta biết rằng chuỗi được đánh số từ 0 đến n-1, trong đó n là độ dài của chuỗi. Ví dụ:
String str = "Hello, World!";
char firstChar = str.charAt(0);
System.out.println("First character: " + firstChar);
Cắt và nối chuỗi
Java cung cấp phương thức substring()
để cắt một phần của chuỗi dựa trên chỉ số. Bạn cần chỉ định chỉ số bắt đầu và kết thúc của phần muốn cắt. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng toán tử +
để nối chuỗi. Ví dụ:
String str = "Hello, World!";
String subString = str.substring(0, 5);
System.out.println("Substring: " + subString);
String fullName = "John" + " " + "Doe";
System.out.println("Full name: " + fullName);
Tìm kiếm và thay thế trong chuỗi
Java cung cấp phương thức indexOf()
để tìm kiếm vị trí xuất hiện đầu tiên của một chuỗi con trong chuỗi gốc. Bạn cũng có thể sử dụng phương thức replace()
để thay thế một chuỗi con bằng chuỗi khác. Ví dụ:
String str = "Hello, World!";
int index = str.indexOf("World");
System.out.println("Index: " + index);
String replacedString = str.replace("Hello", "Hi");
System.out.println("Replaced string: " + replacedString);
Chuyển đổi kiểu dữ liệu
Java cung cấp các phương thức để chuyển đổi kiểu dữ liệu của chuỗi sang các kiểu dữ liệu khác như số nguyên (parseInt()
), số thực (parseDouble()
), và ngược lại, chuyển đổi các kiểu dữ liệu sang chuỗi (toString()
). Ví dụ:
String numberString = "123";
int number = Integer.parseInt(numberString);
System.out.println("Number: " + number);
int num = 456;
String numString = Integer.toString(num);
System.out.println("Number string: " + numString);
So sánh chuỗi
Để so sánh hai chuỗi trong Java, bạn có thể sử dụng phương thức equals()
hoặc compareTo()
. Phương thức equals()
trả về giá trị true
nếu hai chuỗi giống nhau và false
nếu không. Phương thức compareTo()
trả về một số nguyên âm nếu chuỗi đang xét nhỏ hơn chuỗi so sánh, trả về 0 nếu hai chuỗi bằng nhau và trả về một số nguyên dương nếu chuỗi đang xét lớn hơn chuỗi so sánh. Ví dụ:
String str1 = "Hello";
String str2 = "Hello";
boolean isEqual = str1.equals(str2);
System.out.println("Is equal: " + isEqual);
int result = str1.compareTo(str2);
System.out.println("Comparison result: " + result);
Trên đây là một số cách thực hiện xử lý chuỗi trong Java. Bạn có thể sử dụng các phương thức và lớp được cung cấp để thao tác và biến đổi chuỗi theo yêu cầu của ứng dụng.