Biến là một khái niệm quan trọng trong lập trình. Trong Java, biến được sử dụng để lưu trữ dữ liệu và được đặt tên để xác định chức năng của nó. Việc sử dụng biến cũng cho phép chúng ta lưu trữ giá trị để sử dụng lại sau này trong chương trình.
Khai báo biến trong Java
Trong Java, để khai báo biến, chúng ta cần xác định kiểu dữ liệu của biến và đặt tên cho biến đó. Ví dụ:
int a; // khai báo biến kiểu số nguyên
double b; // khai báo biến kiểu số thực
String c; // khai báo biến kiểu chuỗi
Gán giá trị cho biến
Sau khi khai báo biến, chúng ta có thể gán giá trị cho biến đó. Ví dụ:
int a;
a = 10; // gán giá trị 10 cho biến a
Sử dụng biến trong Java
Sau khi khai báo và gán giá trị cho biến, chúng ta có thể sử dụng biến đó trong các phép tính và các câu lệnh khác. Ví dụ:
int a = 10;
int b = 5;
int c = a + b; // tính tổng của a và b và gán kết quả cho c
System.out.println(“Tổng của a và b là: ” + c); // in kết quả ra màn hình
Kết quả sẽ là:
Tổng của a và b là: 15
Quy tắc đặt tên biến trong Java
Khi đặt tên biến trong Java, chúng ta cần tuân thủ một số quy tắc sau:
- Tên biến phải bắt đầu bằng một chữ cái (a-z hoặc A-Z) hoặc dấu gạch dưới (_).
- Tên biến không được bắt đầu bằng một số.
- Tên biến không được chứa các ký tự đặc biệt như @, #, $, %, ^, &, *, (, ), [, ], {, }, |, , /, +, -, =, <, >, ,, ;, :, ?, và “.
- Tên biến không được trùng với các từ khóa của Java như if, for, while, etc.
Ví dụ:
int age; //đúng
double salary; // đúng
String myName; // đúng
int 1number; // sai – không bắt đầu bằng số
float$amount; // sai – chứa ký tự đặc biệt
$boolean is#valid; // sai – chứa ký tự đặc biệt #
Hiểu và sử dụng biến đúng cách là một kỹ năng quan trọng trong lập trình Java. Điều này sẽ giúp bạn xây dựng các ứng dụng linh hoạt và mạnh mẽ, và tăng khả năng tái sử dụng mã trong quá trình phát triển phần mềm.